Có 2 kết quả:
縮頭烏龜 suō tóu wū guī ㄙㄨㄛ ㄊㄡˊ ㄨ ㄍㄨㄟ • 缩头乌龟 suō tóu wū guī ㄙㄨㄛ ㄊㄡˊ ㄨ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person who refuses to face reality or confront a problem
(2) ostrich
(2) ostrich
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person who refuses to face reality or confront a problem
(2) ostrich
(2) ostrich
Bình luận 0